Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • bao1989
  • 14:49:58
  • WO
  • hutieumigoyyyyyyy
  • 14:39:14
  • sử dụng từ dự báo hay dự đoán mới đúng
  • hutieumigoyyyyyyy
  • 14:38:58
  • Giá vàng được dự báo lên 3.700 USD/ounce vào cuối năm nay.
  • BaoNgoc
  • 08:04:00
  • Đọc chơi: No matter how badly people treat you, never drop down to their level, just know you’re better and walk away.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 10:52:19
  •  Boiboi2310
  • 09:14:33
  • Từ bi hỷ xả em ơi / Nhọc lòng chi mấy những lời thị phi. / Cây cao bóng cả xanh rì / Lo chi tầm gửi lầm lì bám đeo. / Mỉm cười một niệm trong veo / Tiền nhân hậu quả như bèo dạt trôi.
  • BaoNgoc
  • 16/04/2025 08:00:25
  • Đọc chơi: 4 things you can’t get back: the stone after it’s thrown. The word after it’s said. The occasion after it’s missed. The time after it’s gone.
  •  
  •  JJade
  • 16/04/2025 15:50:16
  • Câu này làm mình nhớ đến một câu chuyện về chất liệu cấu thành các trụ cột của con người: Công việc ví như quả bóng cao su, rơi xuống sẽ nảy lên. Còn sức khỏe, tâm hồn, tình bạn và tình yêu ví như quả bóng thủy tinh, một khi đã rơi sẽ vỡ tan.
  •  JJade
  • 16/04/2025 15:36:52
  • Bạn này là nhà thơ à? Sao chuyển thể hay thế
  •  BaoNgoc
  • 16/04/2025 09:10:22
  • BaoNgoc
  • 15/04/2025 08:02:17
  • Đọc chơi: There will be people that would rather lose you, than be honest about what they’ve done to you. Let them go.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 15/04/2025 08:57:33
  •  Boiboi2310
  • 15/04/2025 08:51:12
  • Nhân bất thập toàn / Nên đừng hận sân / Nếu chẳng muốn thân / Để họ ly tán!
  • Boiboi2310
  • 15/04/2025 08:51:37
  • só di, em bị kiệt sức nên đầu chẳng nghĩ ra được gì ak
  • BaoNgoc
  • 14/04/2025 08:05:54
  • Đọc chơi: Be careful what you tolerate. You are teaching people how to treat you.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 15/04/2025 08:48:26
  • Sức người có hạn / Chớ có làm phiền / Cứ nói xàng xiên / Có ngày ăn táng!
  • cbui0718@gmail.com
  • 14/04/2025 18:07:02
  • XIN CHÀO
  • BaoNgoc
  • 11/04/2025 08:02:48
  • Đọc chơi: Don't expect anyone to understand your journey, especially if they haven't walked your path.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 11/04/2025 14:43:29
  • Giữa đời ô trọc / Chán vạn chúng sinh / Ai hiểu cho mình / Mà ngồi than khóc. / Cứ mạnh mẽ bước / Cứ tự tin đi / Đời có khó chi / Tự mình giúp trước!
12345 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ear
[iə]
|
danh từ
tai
vểnh tai lên (để nghe)
vật hình tai (quai, bình đựng nước...)
sự nghe, khả năng nghe
thính tai
tai sành nhạc
(xem) head
(xem) hornet
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu
to give (lend ) an ear to
lắng nghe
cho ai một cái bạt tai
vào tai này ra tai kia
được ai sẵn sàng lắng nghe
sẵn sàng nghe
làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách)
(xem) set
lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm
tai vách mạch rừng
lời rỉ tai ai
(xem) give
chăm chú lắng nghe
điều gì đến tai ai, ai mà nghe được việc này
nóng tai lên
dễ chịu khi nghe hay nhìn vào
bị bỏ ngoài tai, bị lờ đi
nhạy bén, nắm bắt vấn đề một cách nhanh chóng
làm cho lộn xộn rối tung
đập vào tai, nghe được
ứng biến, ứng tác
cười ngoác đến mang tai, cười toe toét
vờ không nghe, giả bộ làm ngơ
miệng còn hôi sữa, quá non nớt
không chú ý cho lắm
không tin vào tai mình nữa, không ngờ nổi
rất bận công việc gì hoặc vùi đầu vào việc gì; ngập đến tận mang tai
lúc này công việc ngập đến tận mang tai
Chuyên ngành Anh - Việt
ear
[iə]
|
Kỹ thuật
tai; vấu; vật hình tai; cái kẹp (đầu dây điện); lỗ hút (quạt thông gió); mép dúm (vuốt thúc)
Sinh học
tai
Toán học
(cái) tai
Vật lý
(cái) tai
Xây dựng, Kiến trúc
tai; vấu; vật hình tai; cái kẹp (đầu dây điện); lỗ hút (quạt thông gió); mép dúm (vuốt thúc)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ear
|
ear
ear (n)
  • external ear, outer ear, auricle, earlobe, earhole, lobe, lug (UK, informal), shell-like (UK, informal humorous)
  • ability, sensitivity, talent, knack, facility, feel
  • attention, hearing, heed, regard