Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
burning
['bə:niη]
|
danh từ
sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm)
mùi cháy khét
sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò)
(từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình
tính từ
đang cháy
thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, kịch liệt; cháy cổ (khát); rát mặt (xấu hổ)
lòng ham muốn mãnh liệt
sự khát cháy cổ
sự xấu hổ rát mặt
nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách
vấn đề nóng hổi; vấn đề được bàn bạc sôi nổi
Chuyên ngành Anh - Việt
burning
['bə:niη]
|
Hoá học
đốt, thiêu; khô, khét
Kỹ thuật
sự cháy,. sự quá lửa; sự cắt bằng hơi hàn
Sinh học
đốt, thiêu; khô, khét
Xây dựng, Kiến trúc
sự cháy,. sự quá lửa; sự cắt bằng hơi hàn
Từ điển Anh - Anh
burning
|

burning

burning (bûrʹnĭng) adjective

1. Marked by flames or intense heat: a burning sun.

2. Characterized by intense emotion; passionate: a burning desire for justice.

3. Of immediate import; urgent: "the issues that seem so burning in Washington" (John F. Kennedy).

burnʹingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
burning
|
burning
burning (adj)
  • red-hot, piping hot, scorching (informal), boiling hot, fiery hot, sweltering, fiery, boiling, hot
    antonym: cold
  • on fire, ablaze, blazing, flaming, smoldering, fiery
  • strong, all-consuming, passionate, intense, fervent, ardent, fiery
    antonym: weak
  • important, vital, crucial, urgent, significant, major
    antonym: routine
  • smarting, stinging, tingly, prickly, painful
  • feverish, flushed, hot, red, febrile, overheated, fevered
    antonym: cool
  • burning (n)
  • arson, incendiarism (formal), pyromania, torching (slang), incineration, ignition, firebombing
  • cremation, incineration, immolation (formal)