Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thirst
[θə:st]
|
danh từ
sự khát nước
làm cho hết khát
sự đau khổ do cái khát gây ra
họ đã lạc đường trong sa mạc rồi chết khát
( + for something ) (nghĩa bóng) sự khao khát, lòng ham muốn mạnh mẽ
sự khao khát hiểu biết
nội động từ
khát nước, cảm thấy cần phải uống
thèm khát, khao khát cái gì
Chuyên ngành Anh - Việt
thirst
[θə:st]
|
Kỹ thuật
sự khát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thirst
|
thirst
thirst (n)
  • dehydration, dryness, thirstiness, thirsting
  • craving, desire, longing, hunger, eagerness, yearning, appetite
    antonym: apathy
  • thirst (v)
    desire, crave, want, ache, pine