Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deaf
[def]
|
tính từ
điếc
điếc một tai
điếc và câm
tai điếc
làm thinh, làm ngơ
làm thinh không nghe lời khuyên của ai
làm thinh như không nghe thấy cái gì
điếc đặc, điếc lòi ra
không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...)
Chuyên ngành Anh - Việt
deaf
[def]
|
Kỹ thuật
điếc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deaf
|
deaf
deaf (adj)
  • hearing-impaired, deafened, tone-deaf
  • unresponsive, indifferent, oblivious, heedless, unmoved, unaffected
    antonym: mindful