Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cock
[kɔk]
|
danh từ
con gà trống
gà chọi
gà rừng
chim trống (ở những danh từ ghép)
chim cổ đỏ trống
người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ
người vai vế nhất
học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường
chong chóng chỉ hướng gió ( (cũng) weathercock )
vòi nước
kim (của cái cân)
cò súng
sẵn sàng nổ cò (súng)
gần sẵn sàng nổ cò (súng)
(thô tục) cái buồi, con cặc
mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên
cái liếc, cái nháy mắt
liếc nhìn ai
(tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng
cố nội, ông tổ (gọi người thân)
cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì
chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời
thích ăn món ngon vật lạ
ngoại động từ
lên cò súng
vểnh lên, hếch lên, dựng lên
vểnh tay lên (để nghe)
hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ)
đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên
nháy nháy ai; liếc nhìn ai
hếch mũi ra vẻ xem thường
nội động từ
vểnh lên
vênh váo ra vẻ thách thức
danh từ
đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)
Chuyên ngành Anh - Việt
cock
[kɔk]
|
Hoá học
van điều tiết lưư lượng (dầu trong ống); khoá vòi nước
Kỹ thuật
vòi nước; cần trục; gà trống; bánh mì gừng
Sinh học
vòi nước; cần trục; gà trống; bánh mì gừng
Toán học
cái khóa, cái hãm
Vật lý
cái khóa, cái hãm
Xây dựng, Kiến trúc
vòi nước; van; cò súng; cái kim (cân)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cock
|
cock
cock (v)
tilt, angle, elevate, slant, incline, lift
antonym: lower