Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đóng góp
[đóng góp]
|
to donate; to contribute; to devote
The government will contribute another two million pounds
We asked everyone to contribute more generously
To contribute wholeheartedly to the success of the company
contribution
He made a great/considerable contribution to this software program
People all over the country made active contributions in cash and kind to the relief fund
All contributions will be welcome, however small
Chuyên ngành Việt - Anh
đóng góp
[đóng góp]
|
Kinh tế
contribution
Từ điển Việt - Việt
đóng góp
|
động từ
góp phần mình vào việc chung
đóng góp tiền giúp đồng bào bị thiên tai; đóng góp ý kiến