Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trân trọng
[trân trọng]
|
to show consideration for something; to respect
to have the honour of doing something
I have the honour of asking for the hand of your daughter
I beg to inform you that ...
Từ điển Việt - Việt
trân trọng
|
động từ
lễ độ, lịch sự, tỏ ý quý mến
trân trọng những gì mình đang có;
lời giới thiệu trân trọng