Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiện vật
[hiện vật]
|
item/object on display; exhibit
'Visitors are requested not to touch the objects on display'
One of the most interesting exhibits at the fair
In kind
Prize-winners have been rewarded in kind; Prize-winners have received their reward in kind
Từ điển Việt - Việt
hiện vật
|
danh từ
vật thấy trước mắt
trúng thưởng bằng hiện vật
vật để làm bằng cớ, chứng minh
tìm được nhiều hiện vật của thời đại đồ đá