Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bảng
[bảng]
|
board
Notice-board
To put up on the notice-board
blackboard
To clean/sponge the blackboard
To write something on the blackboard
To call to the blackboard
list; roll; table
Name list
Multiplication table
Table of contents
Payroll
Roll of families with a member in the army
( bảng Anh ) pound sterling
(thể dục thể thao) group
Three matches of the 1st Round in Pool/Group C
(nói về dược phẩm) list
A-/B-/C-list product
To tabulate
Chuyên ngành Việt - Anh
bảng
[bảng]
|
Sinh học
panel
Tin học
table
Vật lý
table
Từ điển Việt - Việt
bảng
|
danh từ
bảng đen, nói tắt
viết tựa đề lên bảng; xoá bảng
thành phần cấu tạo với danh từ để biểu thị một bằng khen
bảng danh dự
bảng nhãn, phó bảng gọi tắt
vật bằng gỗ để dán yết thị hoặc thông báo
bảng tin của trường; bảng yết thị
bảng trình bày một nội dung cần thiết báo cho quần chúng biết
bảng xếp hạng thi đua; bảng lương
đơn vị tiền tệ cơ bản của một số nước
đồng bảng Anh
đơn vị trọng lượng của Anh-Mỹ, bằng 453,59 gam