Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trình bày
[trình bày]
|
to state; to present
Từ điển Việt - Việt
trình bày
|
động từ
nêu lên một cách rõ ràng, đầy đủ
trình bày bản kế hoạch
xếp đặt, bố trí cho hấp dẫn và nổi bật
bìa quyển sách được trình bày bắt mắt
trưng bày một tác phẩm nghệ thuật trước mọi người
hoạ sĩ trình bày bức tranh mới