Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thành đạt
[thành đạt]
|
successful; prosperous
to be successful; to achieve success; to succeed; to bring home the bacon; to gain one's laurels
To succeed in life/business
Từ điển Việt - Việt
thành đạt
|
động từ
làm nên danh phận
việc kinh doanh ngày càng thành đạt; con cái thành đạt, cha mẹ rất mãn nguyện