Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
serve
[sə:v]
|
danh từ
(thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...)
đến lượt ai giao bóng?
động từ
phục vụ, phụng sự
phục vụ tổ quốc
phục vụ trong quân đội
đứng hầu bàn ăn
đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với
đáp ứng một mục đích
có lợi cho những mục đích riêng
một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần
chẳng có gì hợp với anh ta cả
dọn ăn, dọn bàn
dọn cơm ăn
dọn cháo cho ai ăn
cho ăn thịt gà ba ngày liền
cung cấp, tiếp tế; phân phát
tiếp đạn; phân phát đạn
phân chia khẩu phần
cung cấp nước cho thành phố
tiếp đạn cho một khẩu đội
bán cái gì cho một khách hàng
(thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng)
giao bóng
đối xử, đối đãi
anh muốn đối với tôi thế nào cũng được
chơi xỏ ai một vố
(pháp lý) tống đạt, gửi
tống đạt trát đòi người nào ra toà
dùng (về việc gì)
một ghế xôfa dùng làm giường
nhảy (cái) (ngựa giống)
khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi
xem memory
độc ác, nham hiểm
ngoan đạo
nếu tôi không nhầm
(xem) right
làm hết một nhiệm kỳ
ngồi tù; thụ án
giữ chức vụ hết nhiệm kỳ
trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai
Chuyên ngành Anh - Việt
serve
[sə:v]
|
Kỹ thuật
phục vụ; xử lý, điều khiển (máy)
Toán học
phục vụ; xử lý, điều khiển (máy)
Từ điển Anh - Anh
serve
|

serve

serve (sûrv) verb

served, serving, serves

 

verb, transitive

1. a. To work for. b. To be a servant to.

2. a. To prepare and offer (food, for example): serve tea. b. To place food before (someone); wait on: served the guests a wonderful dinner.

3. a. To provide goods and services for (customers): a hotel that has served tourists at the same location for 30 years. b. To supply (goods or services) to customers. See Usage Note at service.

4. To assist (the celebrant) during Mass.

5. To be of assistance to or promote the interests of; aid: "Both major parties today seek to serve the national interest" (John F. Kennedy).

6. To spend or complete (time): served four terms in Congress.

7. To fight or undergo military service for: served her country for five years in the navy.

8. To give homage and obedience to: served God.

9. To act toward (another) in a specified way; requite: She has served me ill, and only that.

10. To copulate with. Used of male animals.

11. To meet the needs or requirements of; satisfy: serve the purpose.

12. Law. a. To deliver or present (a writ or summons). b. To present such a writ to.

13. Sports. To put (a ball or shuttlecock) in play, as in tennis, badminton, or jai alai.

14. To bind or whip (a rope) with fine cord or wire.

verb, intransitive

1. To be employed as a servant.

2. To do a term of duty: serve in the U.S. Air Force; serve on a jury.

3. To act in a particular capacity: serve as a clerk.

4. To be of service or use; function: Let this incident serve as a reminder to future generations.

5. To meet requirements or needs; satisfy: a device that will serve well.

6. To wait on tables: serve at luncheon.

7. Sports. To put a ball or shuttlecock into play, as in court games.

8. To assist the celebrant during Mass.

noun

Sports.

The right, manner, or act of serving in many court games.

idiom.

serve (someone) right

To be deserved under the circumstances: Punish him; it will serve him right for what he has done to you.

 

[Middle English serven, from Old French servir, from Latin servīre, from servus, slave.]

Từ điển Pháp - Việt
servir
|
ngoại động từ
thờ, phụng sự
phụng sự tổ quốc
hầu hạ
không ai hầu hạ ông đâu
phục vụ
phục vụ khách hàng
phục vụ một ý đồ
dọn (ăn); đưa (món ăn)
dọn đồ tráng miệng
giúp đỡ
giúp đỡ bạn bè
(săn bắn) giết
giết con lợn lòi bằng dao
(động vật học) nhảy
con ngựa giống này đã nhảy mười con ngựa cái
(thể dục thể thao) giao (nghĩa bóng)
giao bóng
(đánh bài) (đánh cờ) chia (bài)
(thân mật) giở ra, hiến
giở ra những chuyện như từ cũ nghĩa cũ
thờ Chúa
hầu lễ
phục vụ quân đội
chăm sóc, hi sinh cho người nào
Phản nghĩa Desservir , commander , gêner
nội động từ
dùng, có ích
vật này không dùng được nữa
chạy thì có ích gì
máy dùng để in
cái phòng dùng làm buồng làm việc cho tôi
làm nghĩa vụ quân sự
làm nghĩa vụ quân sự trong lục quân
(thể dục thể thao) giao bóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
serve
|
serve
serve (v)
  • work for, help, aid, attend, assist, oblige
  • function, work, operate, act, perform, behave
  • supply, dish up, serve up, hand out, hand round, give out, dole out (informal), provide, distribute
  • wait on, wait, attend, tend, minister, wait at table