Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
la
[el 'ei]
|
Cách viết khác : lah [lɑ:]
danh từ
(âm nhạc) La
viết tắt
Los Angeles (tiểu bang California của Mỹ)
Từ điển Việt - Anh
la
[la]
|
mule
She-mute
He-mule
(âm nhạc) (tiếng Pháp gọi là La) lah; A
A major
to cry; to shout; to yell
To cry aloud
There's no need to shout/yell, I'm not deaf!
to scold; to reprimand; to tell off
Từ điển Việt - Việt
la
|
danh từ
động vật lai từ lừa và ngựa
tên nốt nhạc thứ sáu trong gam do bảy âm
động từ
kêu rất to
tiếng la thất thanh
mắng người phạm lỗi
bố la con nói dối
tính từ
gần sát mặt đất
gần bay la xa bay bổng (tục ngữ)