Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
serving
['sə:viη]
|
danh từ
ống bọc cáp
một phần nhỏ thức ăn, thức uống
Chuyên ngành Anh - Việt
serving
['sə:viη]
|
Kỹ thuật
khẩu phần
Sinh học
khẩu phần
Từ điển Anh - Anh
serving
|

serving

serving (sûrʹvĭng) noun

1. The act of one that serves.

2. An individual portion or helping of food or drink.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
serving
|
serving
serving (n)
portion, helping, plateful, ration, quota, allocation