Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
apprenticeship
[ə'prentis∫ip]
|
Cách viết khác : prenticeship ['prentis∫ip]
danh từ
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
học việc, học nghề, qua thời gian học nghề
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
apprenticeship
|
apprenticeship
apprenticeship (n)
traineeship, internship, training, education, preparation