Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
running
['rʌniη]
|
danh từ
cuộc chạy đua
dẫn đầu cuộc chạy đua
có cơ hội thắng (trong cuộc đấu, trong cuộc chạy đua...)
không có cơ hội thắng
sự chạy, sự vận hành (máy...); cách chạy, cách vận hành
sự chảy (chất lỏng, mủ...)
sự buôn lậu
sự phá vòng vây
sự quản lý, sự điều khiển (một nhà máy...)
tính từ
được thực hiện trong khi chạy; tiến hành trong lúc chạy
một cú nhảy lấy đà
một cuộc chiến đấu săn đuổi nhau
cú đá có chạy lấy đà
đang chảy (về nước)
dòng suối đang chảy
chảy nước, rỉ mủ (về vết thương..)
vết thương đang rỉ mủ
di động trượt đi
di động
nút dây thòng lọng
(đứng sau một con số, một danh từ số nhiều) kế tiếp nhau, liên tiếp, liền
trong nhiều ngày liền
số thứ tự
thắng ba lần liền
chữ viết liền nét (không nhấc bút lên)
liên tục, không bị ngắt quãng
một cuộc chiến đấu liên tục để giành quyền kiểm soát đảng
hiện nay, đương thời
số tiền hiện gửi
bài tường thuật tại chỗ (trên đài phát thanh...)
chạy lấy đà để nhảy
cút đi; đi đi (dùng làm mệnh lệnh)
Chuyên ngành Anh - Việt
running
['rʌniη]
|
Hoá học
sự chạy, sự vận hành; sự cất
Kinh tế
khai thác, kinh doanh, sử dụng
Kỹ thuật
hành trình; sự vận hành (máy); sự làm việc; chạy máy; vận hành
Sinh học
sự rời rạc (bột nhào); máy nghiền thớt; sự lên men
Vật lý
sự chạy, sự vận hành; sự diễn biến
Xây dựng, Kiến trúc
hành trình; sự vận hành (máy); sự làm việc; chạy máy; vận hành
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
running
|
running
running (adv)
in a row, consecutively, successively, in succession, on the trot, seriatim
running (n)
organization, administration, management, operation, controlling, overseeing