Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
knot
[nɔt]
|
danh từ
gút, nơ
thắt nút, buộc nơ
(nghĩa bóng) vấn đề khó khăn
tự lôi mình vào những việc khó khăn
điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)
(hàng hải) hải lý
mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)
nhóm, tốp (người); cụm (cây)
họp lại thành nhóm
u, cái bướu
cái đệm vai để vác nặng
mối ràng buộc
mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng
lấy nhau, lập gia đình với nhau
ngoại động từ
thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ
nhíu (lông mày)
kết chặt
làm rối, làm rối beng
nội động từ
thắt lại
Chuyên ngành Anh - Việt
knot
[nɔt]
|
Hoá học
nút, hạch, u, bướu; dặm, hải lý (1852m)
Kỹ thuật
nút, hạch, u, bướu; dặm, hải lý (1852m)
Sinh học
nút
Tin học
nút buộc
Toán học
nút
Xây dựng, Kiến trúc
nút; cụm; lỗ mọt kim (trong gỗ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
knot
|
knot
knot (n)
  • tie, loop, reef knot, square knot, granny knot
  • lump, bump, bulge, protuberance, nub
  • group, cluster, huddle, clutch, bunch, band, circle, collection, gathering, crowd