Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
several
['sevrəl]
|
tính từ
nhiều hơn ba; vài; dăm ba
tôi đã đọc cái đó vài lần
Ông ấy có viết một số sách về ViệtNam
Có dăm ba người nhiều hơn thường lệ đến dự hoà nhạc vào giờ ăn trưa
riêng; cá nhân; khác nhau
trách nhiệm tập thể và cá nhân
bất động sản riêng tư
đại từ
vài
một số người trong bọn họ cần phải làm việc tích cực hơn nữa
đã xảy ra một vụ hoả hoạn trong phòng trưng bày tranh và một vài bức tranh đã bị thiêu hủy
Chuyên ngành Anh - Việt
several
['sevrəl]
|
Kỹ thuật
một vài; nhiều
Toán học
một vài; nhiều
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
several
|
several
several (adj)
more than a few, some, quite a few (informal), quite a lot of, a number of, numerous