Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
concert
['kɔnsət]
|
danh từ
sự phối hợp, sự hoà hợp
hành động phối hợp với
buổi hoà nhạc
ngoại động từ
dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
concert
|
concert
concert (n)
recital, show, performance, gig (informal)