Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plus
[pʌls]
|
giới từ
cộng với (số); cả, cùng với (người)
3 plus 4
ba cộng với 4
tính từ
trên (nhiều hơn số, số lượng đã chỉ định)
the work will cost 10.000pound plus
công trình trị giá hơn 10. 000 pao
cộng, thêm vào
(toán học); (vật lý) trên số không; dương (số...)
ở bên có của tài khoản
danh từ
dấu cộng ( +)
(thông tục) ưu thế
số thêm vào, lượng thêm vào
(toán học); (vật lý) số dương
Chuyên ngành Anh - Việt
plus
[pʌls]
|
Kỹ thuật
cộng, dấu cộng
Tin học
Dấu cộng
Toán học
cộng, dấu cộng
Vật lý
cộng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plus
|
plus
plus (adj)
desirable, positive, advantageous, favorable, good
plus (conj)
and, in addition to, as well as, with, along with, coupled with, combined with
plus (n)
advantage, bonus, benefit, good thing, boon, pro, good point, plus point (informal)
antonym: minus
plus (prep)
in addition to, added to, as well as, along with, together with, and also, and
antonym: minus