Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commander
[kə'mɑ:ndə]
|
danh từ
người cầm đầu; người chỉ huy
người chỉ huy cuộc hành quân
sĩ quan hải quân Anh ngay dưới cấp đại tá; trung tá
sĩ quan cao cấp trong cảnh sát thủ đô Luân Đôn
Chuyên ngành Anh - Việt
commander
[kə'mɑ:ndə]
|
Kỹ thuật
người chỉ huy
Từ điển Anh - Anh
commander
|

commander

commander (kə-mănʹdər) noun

1. A person who commands, especially a commanding officer.

2. Abbr. CDR, Cdr., Cmd., Cmdr, com., Com., Comdr. a. A commissioned rank in the U.S. Navy or Coast Guard that is above lieutenant commander and below captain. b. One who holds this rank. c. The chief commissioned officer of a military unit regardless of his or her rank.

3. An officer in some knightly or fraternal orders.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
commander
|
commander
commander (n)
superior, chief, commandant, chief officer, commanding officer, commander in chief