Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
side
[said]
|
danh từ
mặt, mặt phẳng
hình khối có sáu mặt
hai bên cạnh nhà
hai mặt của tờ giấy
mặt phải của vải
mặt trái của cuộc đời
(toán học) cạnh
hai cạnh đối nhau của một hình bình hành
cạnh, bên cạnh
mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng
một cái bàn bên cạnh giừơng ngủ
mặt (tờ giấy, vải..)
sườn, lườn, triền, vách
sườn cừu
sát cánh chiến đấu
phía, bên
phía bên phải
bên nợ
bên có
phần bên cạnh, phần phụ
bên cạnh đường
khía cạnh
nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
khía cạnh dịu dàng trong tính cách của cô ta
tiếp cận vấn đề từ một khía cạnh khác
phe, phái, phía
bày tỏ sự ủng hộ ai trong một cuộc tranh chấp; về phe với ai
Anh không được đứng vào phe nào trong cuộc cãi nhau của họ
cô ta đứng về phía chúng tôi chống lại thầy giáo
chúng ta có chính nghĩa
cả hai phe đều có nhiều vấn đề cần nói
phe thắng
bên (nội, ngoại)
bên ngoại
(xem) blanket
dưới bốn mươi tuổi
trên bốn mươi tuổi
hãy còn sống
bị nhốt ở ngoài
lạc quan
lên mặt, làm bộ làm tịch
giá vẫn cao
cười vỡ bụng
nội động từ
( to side with somebody against somebody ) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ
Cô ta đứng về phía em trai mình chống lại các học sinh khác trong lớp
Chuyên ngành Anh - Việt
side
[said]
|
Hoá học
phía, bên, cánh (đứt gãy), cạnh, mặt gương lò
Kỹ thuật
mặt; cạnh; bên; phía; nhánh (xích, đai truyền); ở bên
Sinh học
phía, bên, triền, sườn
Tin học
cạnh
Toán học
cạnh, phía; vế; bên
Vật lý
cạnh, phía; vế; bên
Xây dựng, Kiến trúc
mặt; cạnh; bên; phía; nhánh (xích, đai truyền); ở bên
Từ điển Anh - Anh
side
|

side

side (sīd) noun

1. Mathematics. a. A line bounding a plane figure. b. A surface bounding a solid figure.

2. A surface of an object, especially a surface joining a top and bottom: the four sides of a box.

3. A surface of an object that extends more or less perpendicularly from an observer standing in front: the side of the ship.

4. Either of the two surfaces of a flat object: the front side of a piece of paper; the two sides of a record.

5. a. The part within an object or area to the left or right of the observer or of its vertical axis. b. The left or right half of the trunk of a human or animal body: always sleeps on his side; a side of beef.

6. a. The space immediately next to someone: stood at her father's side. b. The space immediately next to something. Often used in combination: courtside; dockside.

7. One of two or more contrasted parts or places within an area, identified by its location with respect to a center: the north side of the park.

8. An area separated from another area by an intervening feature, such as a line or barrier: on this side of the Atlantic; the district on the other side of the railroad tracks.

9. a. One of two or more opposing individuals, groups, teams, or sets of opinions. b. One of the positions maintained in a dispute or debate.

10. A distinct aspect: the shy side of his personality. See synonyms at phase.

11. Line of descent: my aunt on my mother's side.

12. Chiefly British. Affected superiority; arrogance.

adjective

1. Located on a side: a side door.

2. From or to one side; oblique: a side view.

3. Minor; incidental: a side interest.

4. In addition to the main part; supplementary: a side benefit.

verb

sided, siding, sides

 

verb, transitive

1. To provide sides or siding for: side a frame house with aluminum.

2. To be positioned next to: a couch that is sided by low tables.

3. To be in agreement with; support.

verb, intransitive

To align oneself in a disagreement: sided with the conservatives in Congress; siding against the bill.

idiom.

on the side

1. In addition to the main portion: coleslaw on the side.

2. In addition to the main occupation or activity: did some consulting work on the side.

side by side

Next to each other; close together.

this side of Informal

Verging on; short of: shady deals that were just this side of criminal.

 

[Middle English, from Old English sīde.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
side
|
side
side (adj)
lateral, on the side, cross, adjacent, sideways, crossways, horizontal
side (n)
  • bank, edge, margin, embankment, border, shore
  • flank, edge, verge, margin, border, rim, wing
  • team, squad, players, lineup, crew, club
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]