Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blanket
['blæηkit]
|
danh từ
mền, chăn
lớp phủ
một lớp tuyết phủ
là con hoang; đẻ hoang
làm nhụt nhuệ khí của ai, làm ai nản chí, làm ai cụt hứng
người làm cho tập thể cụt hứng (vì bản thân ủ rũ buồn rầu)
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm
ngoại động từ
trùm chăn, đắp chăn
ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề)
làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài)
phủ lên, che phủ
(hàng hải) hứng gió của thuyền khác
phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống)
Chuyên ngành Anh - Việt
blanket
['blæηkit]
|
Hoá học
lớp phủ
Kỹ thuật
lớp, vỉa; lớp phủ, lớp trên mặt
Sinh học
lớp phủ
Tin học
tấm phủ
Toán học
lớp ngoài
Vật lý
lớp ngoài
Xây dựng, Kiến trúc
tầng phủ, lớp phủ, lớp bảo vệ; sân phủ chống thấm (ở thượng lưu đập, cống,...)
Từ điển Anh - Anh
blanket
|

blanket

blanket (blăngʹkĭt) noun

1. A large piece of woven material used as a covering for warmth, especially on a bed.

2. A layer that covers or encloses: a thick blanket of snow.

adjective

1. Applying to or covering all conditions or instances: a blanket insurance policy.

2. Applying to or covering all members of a class: blanket sanctions against human-rights violators.

verb, transitive

blanketed, blanketing, blankets

1. To cover with or as if with a blanket: leaves that blanket the ground.

2. To cover so as to inhibit, suppress, or extinguish: blanketed the grease fire with sand.

3. To apply to generally and uniformly without exception: high telephone service charges that blanketed our region.

 

[Middle English, from Old French, an unbleached soft cloth, from blanc, white, of Germanic origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blanket
|
blanket
blanket (adj)
comprehensive, extensive, complete, total, wholesale, unlimited, absolute, unmitigated, straight-out (US, informal)
antonym: partial
blanket (n)
coverlet, cover, covering, over-blanket, bedspread, electric blanket
blanket (v)
cover, obscure, encase, drape, carpet, swathe, overspread, overlay
antonym: uncover