Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
maternal
[mə'tə:nəl]
|
tính từ
(thuộc) mẹ; như mẹ
tình thương của người mẹ dành cho con mình; tình mẫu tử
bà ta cảm thấy anh ta như là con mình
có họ hàng phía bên mẹ; về họ ngoại
ông ngoại
cậu (em của mẹ; anh của mẹ)
bác (chị của mẹ); dì (chị hoặc em của mẹ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
maternal
|
maternal
maternal (adj)
  • motherly, parental, nurturing, caring, guiding, protective
    antonym: neglectful
  • caring, devoted, kind, tender, gentle, affectionate, warm, loving
    antonym: uncaring