Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sheet
[∫i:t]
|
danh từ
khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn
lá, tấm, phiến, tờ
một tấm sắt
tờ giấy rời
dải, mảng lớn (nước, băng..)
một dải băng
(địa lý,địa chất) vỉa
(hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm)
(thơ ca) buồm
dây thừng, xích (để căng buồm)
(từ lóng) ngà ngà say
(từ lóng) say bí tỉ, say khướt
ngoại động từ
đậy, phủ, trùm kín
làm thành tấm, kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến
mưa như đổ nước
nội động từ
phủ, đậy, kín
phủ kín một toa xe bằng vải bạt
tuyết phủ đầy thành phố
(hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo
buộc căng dây lèo buồm
Chuyên ngành Anh - Việt
sheet
[∫i:t]
|
Hoá học
vỉa, lớp phủ; dải, bản, tờ, tấm mỏng
Kinh tế
tờ, phiếu
Kỹ thuật
vỉa, lớp phủ; dải, bản, tờ, tấm mỏng
Sinh học
lá, tấm; khay mâm
Tin học
tờ
Toán học
lá, tờ, tấm (mỏng), bản (mỏng)
Vật lý
lá, tờ, tấm (mỏng), bản (mỏng)
Xây dựng, Kiến trúc
tôn, thép lá (mỏng hơn 5,45mm); tấm mỏng; giản đồ; sơ đồ; phiếu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sheet
|
sheet
sheet (n)
  • piece, page, leaf, slip, pane
  • expanse, mass, area, layer