Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
snow
[snou]
|
danh từ
(hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)
tuyết; đống tuyết
sự rơi của tuyết; lớp tuyết trên mặt đất
vật giống tuyết, vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc
(từ lóng) côcain bột
nội động từ
tuyết rơi
tuyết rơi xuống cả ngày
rơi như tuyết
ào đến, đổ đến
ngoại động từ
làm cho bạc như tuyết, làm cho rơi như tuyết
năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết
làm nghẽn lại vì tuyết
nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) phỉnh phờ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)
bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)
Chuyên ngành Anh - Việt
snow
[snou]
|
Hoá học
tuyết
Kỹ thuật
tuyết
Sinh học
tuyết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
snow
|
snow
snow (n)
snowflake, sleet, slush, hail, ice, snowfall, snowstorm, blizzard, flurry
snow (v)
ice up, sleet, hail, ice, ice over