Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
live
[laiv]
|
nội động từ
sống
chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột
Marx's name will live for ever
tên của Mác sẽ sống mãi
Lenin's memory lives
Lê-nin vẫn sống mãi trong tâm trí mọi người
chủ nghĩa cộng sản muôn năm
ở, trú tại
to live in Hanoi
sống ở Hà nội
xem half
tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán
sống xoay sở
sống theo quá khứ
ăn nằm với nhau như vợ chồng
sống phung phí
xem lie
thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê
sống như ông hoàng
sống hưởng thụ
sống qua rồi mới biết
ngoại động từ
sống
sống một cuộc đời bình lặng
thực hiện được (trong cuộc sống)
thực hiện được giấc mơ của mình
kiếm sống bằng
kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện
để thời gian làm quên đi, để thời gian xoá nhoà
để thời gian làm quên nỗi buồn
phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...)
bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình
ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc
sống bằng
sống bằng hoa quả
sống bằng hy vọng
sống sót
sống qua được (người ốm)
bệnh nhân qua được đêm
sống ở ngoài nơi làm việc
sống sót, trải qua
sống sót sau một trận bão
sống theo
sống ở mức đúng với thu nhập của mình
sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình
thực hiện những nguyên tắc của mình
thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa
sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)
sống dè xẻn
(xem) clover
sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống
(xem) fast
sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy
sống cực khổ
(xem) high
sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai
sống giản dị và bình lặng
ăn ngon
tính từ
sống, hoạt động
câu bằng mồi sống
(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi)
một con ngựa thực
đang cháy đỏ
than đang cháy đỏ
chưa nổ, chưa cháy
bom chưa nổ
diêm chưa đánh
đang quay
trục quay
có dòng điện chạy qua
dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết
tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra
buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...)
mạnh mẽ, đầy khí lực
nóng hổi, có tính chất thời sự
vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời sự
Chuyên ngành Anh - Việt
live
[liv]
|
Kỹ thuật
hiện hành, có tác dụng, có hoạt động; hoạt tích, tích cực; phóng xạ; thay đổi (ứng suất), động (tải trọng); kín (tiếp xúc); sống
Sinh học
sống
Xây dựng, Kiến trúc
động, thay đổi (phụ tải); có điện; đang quay (mũi tâm máy tiện); đang chạy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
live
|
live
live (adj)
living, animate, conscious, breathing, aware, sentient, alive, quick (archaic), existent (formal), vital
antonym: dead
live (adv)
  • on the air, being broadcast, on air, on the radio, on TV, recording
  • on-screen, on air, publicly, on TV, on film
  • live (v)
  • exist, be alive, be in this world, survive, subsist, breathe, be, be animate
    antonym: die
  • reside, stay, have your home, dwell (literary), inhabit, settle, abide (archaic), occupy
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]