Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
match
[mæt∫]
|
danh từ
diêm
ngòi (châm súng hoả mai...)
danh từ
cuộc thi đấu
một cuộc thi đấu bóng đá/quyền Anh
địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức
gặp ai xứng đáng là đối thủ
về võ nghệ, tôi không phải là đối thủ của ông ta
cái xứng nhau, cái hợp nhau
hai loại vải này rất hợp nhau
sự kết hôn; hôn nhân
tác thành một cuộc hôn nhân
đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng)
cái đám ấy tốt đấy
cuộc đấu khẩu
ngoại động từ
đối chọi, địch được, sánh được
những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này
làm cho hợp, làm cho phù hợp
hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủ
làm cho lời nói phù hợp với việc làm
nội động từ
xứng, hợp
hai màu này không hợp nhau
Chuyên ngành Anh - Việt
match
[mæt∫]
|
Kỹ thuật
sự (chỉnh) khớp; khung khuôn giả; cuộc thi đấu; diêm; sự so vừa; làm khớp, lắp khít, ghép
Tin học
So khớp, thỏa
Toán học
diêm; sự so vừa; làm khớp, lắp khít, ghép
Xây dựng, Kiến trúc
phối chọn; làm tương hợp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
match
|
match
match (n)
  • competition, game, bout, contest, tie, cup tie
  • equal, counterpart, equivalent, balance, pair, partner
  • match (v)
  • go with, agree with, complement, tone with, harmonize, accord, coordinate, be compatible
    antonym: clash
  • correspond, be alike, match up, tally, be identical, fit, equal, pair, marry up, partner
    antonym: differ