Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
worldly
['wə:ldli]
|
tính từ
(thuộc) thế gian, trần tục (nhất là sự theo đuổi lạc thú hoặc cái lợi vật chất)
của cải vật chất
những mối quan tâm/trò tiêu khiển/mối lo toan trần tục
từng trải việc đời, thạo đời
cin người lọc lõi/từng trải
vài lời khôn ngoan lọc lõi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
worldly
|
worldly
worldly (adj)
experienced, sophisticated, mature, knowing, worldly wise
antonym: naive