Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wisdom
['wizdəm]
|
danh từ
sự từng trải, sự, sự hiểu biết, sự thông thái; tính chất tài giỏi, tính chất khôn ngoan
bà ta đã tích lũy được nhiều hiểu biết trong cả cuộc đời lâu dài của mình
sự suy xét đúng, sự sáng suốt, lẽ phải thông thường
các biến cố hẳn đã minh chứng cho sự quyết định sáng suốt của họ
sự uyên thâm; những châm ngôn (tục ngữ).. sáng suốt
sự uyên thâm của người xưa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wisdom
|
wisdom
wisdom (n)
understanding, knowledge, sense, insight, perception, astuteness, intelligence, acumen, prudence, sagacity
antonym: foolishness