Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boxing
['bɔksiη]
|
danh từ
quyền thuật, quyền Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
boxing
['bɔksiη]
|
Hoá học
đóng hòm; đóng hộp; đóng thùng
Kỹ thuật
đóng hòm; đóng hộp; đóng thùng
Sinh học
đóng hòm; đóng hộp; đóng thùng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
boxing
|
boxing
boxing (n)
pugilism, fighting, prizefighting