Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sin
[sin]
|
danh từ
tội; tội lỗi; tội ác, lầm lỗi; sự vi phạm (một luật lệ)
một cuộc đời tội lỗi
phạm tội
xưng tội với một tu sĩ
ở nhà vào một ngày đẹp trời thế này là có tội!
nghề gì cũng vinh quang
(từ lóng) kịch liệt, mãnh liệt
(thông tục) rất khốn khổ
rất xấu xí
ăn nằm với nhau như vợ chồng
xem deadly
nội động từ
phạm tội, mắc tội; hành động sai trái
phạm tội là thuộc bản tính của con người
họ đã vi phạm các quy tắc bất thành văn của nhà trường
đáng thương hơn là đáng trách
viết tắt
(toán học) sin ( sine )
Từ điển Việt - Anh
sin
[sin]
|
(toán học) sine
Chuyên ngành Việt - Anh
sin
[sin]
|
Kỹ thuật
sine
Toán học
sine
Vật lý
sine
Xây dựng, Kiến trúc
sine
Từ điển Việt - Việt
sin
|
danh từ
(toán học) tỉ số giữa cạnh đối diện góc nhọn ấy và cạnh huyền trong một tam giác vuông
đường hình sin
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sin
|
sin
sin (n)
  • crime, misdemeanor, transgression, misdeed (formal), wrongdoing, lapse
    antonym: good deed
  • wickedness, iniquity, depravity, immorality, debauchery, evil, turpitude (formal or literary)
    antonym: goodness
  • sin (v)
    transgress, do wrong, commit a crime, err, lapse, be led astray, succumb to temptation