Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vocation
[vou'kei∫n]
|
danh từ
( vocation for / to something ) thiên hướng (cảm thấy mình được hướng tới và có đủ khả năng về một loại công việc nào đó, nhất là về xã hội, (tôn giáo))
thiên hướng vào dòng tu, đoàn mục sư
có/theo tâm nguyện của mình trở thành tu sĩ
nuôi dạy trẻ vừa là thiên hướng vừa là nghề nghiệp
( vocation for something ) năng khiếu (sự ưa thích hay khả năng tự nhiên đối với một loại công việc nào đó)
anh ấy có ít năng khiếu về dạy học
nghề nghiệp của con người
chọn nghề
tìm được một nghề đúng cho mình trong cuộc sống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vocation
|
vocation
vocation (n)
  • job, career, profession, occupation, work, trade, craft, art
  • calling, aptitude, inclination, talent, bent, urge, natural ability