Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nun
[nʌn]
|
danh từ
bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô
(động vật học) chim áo dài
Chuyên ngành Anh - Việt
nun
[nʌn]
|
Kỹ thuật
sự chuyển qua máy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nun
|
nun
nun (n)
sister, holy sister, religious, vestal (literary)