Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unwritten
[,ʌn'ritn]
|
tính từ
không viết ra (chỉ nói miệng thôi); truyền khẩu
luật/qui tắc bất thành văn ( luật/qui tắc dựa trên phong tục, tập quán, chứ không được viết ra)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unwritten
|
unwritten
unwritten (adj)
  • spoken, oral, unrecorded, vocal, unprinted
    antonym: written
  • understood, accepted, traditional, tacit, known