Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deadly
['dedli]
|
tính từ
làm chết người, trí mạng, chí tử
thuốc độc chết người
đòn chí tử
mối thù không đội trời chung
kẻ tử thù, kẻ thù không đội trời chung
tội lớn
(thuộc) sự chết chóc; như chết
sự xanh mét, sự tái nhợt như thây ma
vô cùng, hết sức
hết sức vội vàng
phó từ
như chết
xanh mét như thây ma, nhợt nhạt như thây ma
vô cùng, hết sức, cực kỳ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deadly
|
deadly
deadly (adj)
  • lethal, fatal, poisonous, terminal, noxious, toxic
    antonym: harmless
  • boring, tedious, tiresome, dull, dead, uninteresting
    antonym: interesting
  • extreme, implacable (formal), mortal, sworn, absolute, irreconcilable
  • deadly (adv)
    completely, absolutely, extremely, very, perfectly, wholly, terribly
    antonym: slightly