Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
haste
[heist]
|
danh từ
sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút
gấp lên!, mau lên!
sự hấp tấp
thà chậm mà chắc
vội vàng, hấp tấp
lập gia đình hấp tấp ắt sẽ hối hận dài dài
nội động từ
vội, vội vàng, vội vã
hấp tấp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
haste
|
haste
haste (n)
speed, swiftness, rapidity, alacrity, rush, hurriedness, quickness
antonym: slowness