Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dream
[dri:m]
|
danh từ
giấc mơ, giấc mộng
trong giấc mơ
nằm mơ
sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng
trong lúc mơ màng, trong lúc mơ mộng
điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ
điều mơ tưởng của đời mình
động từ dreamt , dreamed
mơ, nằm mơ thấy
hẳn là nó nằm mơ thấy điều đó
mơ màng, mơ mộng, vẩn vơ
mơ mộng vẩn vơ hết thì giờ
(thường), phủ định tưởng tượng, mơ tưởng; nghĩ rằng, tưởng rằng, có ý niệm rằng
tôi không hề bao giờ nghĩ đến chuyện làm một điều như thế
mơ tưởng tới cái gì
(thông tục) tưởng tượng ra, bịa ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dream
|
dream
dream (n)
  • vision, daydream, reverie, nightmare, hallucination, delusion, trance, fantasy
    antonym: reality
  • aspiration, wish, goal, hope, ambition, desire, pipe dream, castle in Spain, castle in the air
  • delight, joy, pleasure, marvel, ideal
    antonym: nightmare
  • dream (v)
    fantasize, visualize, imagine, fancy, daydream, envisage, think