Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fighting
['faitiη]
|
danh từ
sự chiến đấu, sự đấu tranh, sự giao chiến
cơ hội ngàn vàng
lời thách đấu, lời khiêu chiến
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fighting
|
fighting
fighting (adj)
aggressive, belligerent, pugnacious, hostile, rebellious, struggling
antonym: pacifist
fighting (n)
combat, hostility, unrest, warfare, violence, war
antonym: peace