Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
a
[,ei'wʌn]
|
danh từ, số nhiều as , a's
mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng Anh
(thông tục) điểm số của nhà trường chỉ mức cao nhất
được điểm A môn sinh vật
dùng để chỉ một cỡ giấy chuẩn
một bìa kẹp giấy cỡ A 4
(âm nhạc) nốt thứ sáu trong gam đô trưởng; nốt la
la thăng
la giáng
(nói về số nhà) bít (từ gốc tiếng Pháp là Bis)
48A
48 bis
từ chỗ này đến chỗ khác
tôi không cần biết cái xe trông như thế nào, miễn là nó đưa được tôi đi chỗ này chỗ nọ
từ đầu đến cuối; suốt; hết
biết thấu đáo một vấn đề
A 1
xuất sắc; hạng nhất
bữa ăn xuất sắc
viết tắt
(điện học) ampe ( ampere )
câu trả lời ( answer )
tiền tố
không; không có
người vô thần
không điển hình
vô tính
đang trong tình trạng hoặc quá trình
đang thức
đang ngủ
đang cháy
đang trôi
mạo từ (đứng trước phụ âm)
một
một người/cô gái/ủy ban/đơn vị
một người dì/tia X
có một quyển sách trên bàn - có phải đó là quyển sách anh cần hay không?
một ngày rất lạnh
(dùng với một danh từ trừu tượng bị giới hạn bởi cụm từ theo sau nó)
khi chúng tôi đến thì thực phẩm vẫn còn dồi dào
chúng tôi đang tìm người giỏi tiếng Đức
cái nào đó; bất kỳ
con ngựa là một động vật bốn chân
con cú có thể nhìn rõ trong bóng tối
chỉ một
nó không nói với chúng tôi một điều gì về ngày nghỉ của nó
(dùng với danh từ theo sau là of + tính từ sở hữu + danh từ + ' s )
một người bạn của cha tôi
habit of Sally's
một thói quen của Sally
(dùng trước hai danh từ coi (như) một đơn vị)
một bộ đĩa tách
một bộ dao và nĩa
cho mỗi
hai đô la một galông
800 words a day
800 từ một (mỗi) ngày
50 p a pound
50 penni một pao
loại người giống ai đó
my boss is a little Napoleon
ông chủ tôi là một thứ Napoleon
(dùng với tên ai để tỏ ra rằng người nói không biết người ấy)
do you know a Tim Smith?
anh có biết ai tên là Tim Smith hay không?
một bà Green nào đó đang chờ gặp ông
(dùng để chỉ tư cách thành viên của một lớp hạng)
mẹ tôi là một cố vấn pháp luật
it was a Volvo, not a Saab
đó là một chiếc xe Volvo, chứ không phải Saab
bức hoạ, bức tượng do (ai) sáng tác
bức hoạ mà ông tôi cho tôi hoá ra lại là bức của Constable
Từ điển Việt - Anh
a
[a]
|
xem a ha
to mow
to stack; to pile; to huddle
to crowd to a place; to flock to a place
(quân sự) (ký hiệu là "A") xem tiểu đội
Squad leader
Từ điển Việt - Việt
a
|
danh từ
con chữ thứ nhất của bảng chữ cái tiếng Việt
nông cụ gồm hai lưỡi cắt bằng thép đặt xiên nhau, tra vào một cán bằng gỗ dài, dùng để cắt cỏ, cắt rạ hay gặt lúa
Rèn một lưỡi a bằng ba lưỡi hái. (Tục ngữ)
đơn vị đo diện tích, thường để đo ruộng đất, bằng 100 mét vuông
động từ
sấn vào, xông tới một cách mau lẹ
thu lại thành đống
Chị tôi a lá rụng vào góc sân.
trợ từ
ý hỏi, hơi lấy làm lạ hoặc mỉa mai (dùng ở cuối câu)
Anh về a?
cảm từ
tiếng biểu lộ sự vui mừng, ngạc nhiên hoặc sực nhớ điều gì
"A a a... Anh Tràng! Anh Tràng đã về chúng mày ơi!" (Kim Lân)
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]