Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trưởng
[trưởng]
|
commander; head; leader
Squad leader
Patrol leader
Colonel Will Grimsley, commander of the 3rd Infantry Division's 1st Brigade said "US forces have occupied the VIP terminal at the airport."
chief; head
Why did Vince Lombardi resign as head coach?
eldest
(âm nhạc) major
Từ điển Việt - Việt
trưởng
|
danh từ
người đứng đầu một đơn vị, tổ chức
tổ trưởng; nhóm trưởng
tính từ
người con lớn nhất trong một gia đình
anh trưởng; dâu trưởng
thành phần ghép trước hoặc sau để cấu tạo danh từ, biểu thị người đứng đầu một đơn vị, tổ chức
trưởng phòng; kỹ sư trưởng