Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
folder
['fouldə]
|
danh từ
dụng cụ gập giấy
bìa cứng (làm cặp giấy)
( số nhiều) kính gấp
tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp
Chuyên ngành Anh - Việt
folder
['fouldə]
|
Kỹ thuật
máy uốn gấp; thợ uốn gấp
Tin học
danh mục Trong Finder của Macintosh, đây là biểu tượng màn hình tượng trưng cho một cặp đựng tài liệu trên mặt bàn, và bạn có thể xếp các tệp vào đó sao cho khi hiển thị không bị lộn xộn chồng chéo giữa các tệp.
Xây dựng, Kiến trúc
máy uốn gấp; thợ uốn gấp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
folder
|
folder
folder (n)
  • binder, file, ring binder, looseleaf folder
  • file, dossier, sleeve, heading, box file, wallet, case, organizer
  • pack, packet, wallet, dossier, file, portfolio
  • wallet, file, case, holder