Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
saucer
['sɔ:sə]
|
danh từ
đĩa nhỏ, nông để đựng chén; đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)
( định ngữ) mắt to và tròn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
saucer
|
saucer
saucer (n)
bowl, plate, dish