Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abundance
[ə'bʌndəns]
|
danh từ
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú, sự dư dật
tại buổi liên hoan, thức ăn ngon ê hề
sống dư dật
sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc)
sự dạt dào tình cảm
Chuyên ngành Anh - Việt
abundance
[ə'bʌndəns]
|
Kỹ thuật
sự phong phú, sự giàu có
Sinh học
độ phong phú
Toán học
độ phổ cập, độ nhiều
Vật lý
độ phổ cập, độ nhiều
Xây dựng, Kiến trúc
sự phong phú, sự giàu có
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abundance
|
abundance
abundance (n)
profusion, plenty, wealth, richness, copiousness, lavishness
antonym: scarcity