Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
knife
[naif]
|
danh từ, số nhiều knives
con dao
(y học) dao mổ
phẫu thuật; cuộc mổ
bị mổ
(kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo
đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng
tấn công ai mãnh liệt, đả kích ai kịch kiệt
sự ăn
người ăn
là một người ăn khoẻ (yếu)
ăn uống ngon lành; ăn khoẻ
chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn
đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được
dễ như bỡn, dễ như lấy đồ trong túi ra, dễ như trở bàn tay
ngoại động từ
đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ( (thường) là về mặt (chính trị))
Chuyên ngành Anh - Việt
knife
[naif]
|
Hoá học
dao, dụng cụ cắt gọt
Kỹ thuật
dao, lưỡi dao
Sinh học
dao
Toán học
dao
Xây dựng, Kiến trúc
dao, răng dao phay; dao phay chắp; cái cào; cái nạo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
knife
|
knife
knife (types of)
bread knife, butcher knife, carving knife, cleaver, cutter, flick knife, jackknife, paperknife, penknife, pocketknife, switchblade, table knife, paring knife, steak knife