Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
atheist
['eiθiist]
|
danh từ
người theo thuyết vô thần
người vô thần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
atheist
|
atheist
atheist (n)
nonbeliever, disbeliever, unbeliever, skeptic, doubter, agnostic, freethinker, humanist
antonym: believer