Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boss
[bɔs]
|
danh từ
(từ lóng) ông chủ, thủ trưởng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức (chính trị))
tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch
cái bướu
(kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi
(địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu
(kiến trúc) chỗ xây nổi lên
ngoại động từ
(từ lóng) chỉ huy, điều khiển
quán xuyến mọi việc
Chuyên ngành Anh - Việt
boss
[bɔs]
|
Kỹ thuật
bậc mayơ, đe định hình; búa rèn khuôn; gờ lồi, vấu; quản đốc, đốc công; lãnh đạo, điều khiển
Sinh học
mấu lồi
Xây dựng, Kiến trúc
bậc mayơ, đe định hình; búa rèn khuôn; gờ lồi, vấu; quản đốc, đốc công; lãnh đạo, điều khiển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
boss
|
boss
boss (n)
manager, supervisor, chief, person in charge, superior commander
antonym: subordinate
boss (v)
give orders, tell what to do, boss around, order around, command, bully, boss about
antonym: obey