tính từ
những cố gắng của họ đáng được ông ủng hộ
một lời phát biểu đáng khinh
thành tích của cô ta đáng được lời khen nồng nhiệt nhất
cô ấy nói cô ấy không xứng đáng nhận vinh dự mà họ giành cho cô ấy
đáng coi trọng, đáng được kính trọng, đáng được cân nhắc
một sự nghiệp đáng trọng
đáng kính, đáng trọng, đáng được kính trọng, đáng được thừa nhận (nhất là về một người)
những công dân đáng kính của thành phố
khó mà tìm được những từ thích hợp với dịp này
xứng đáng, tiêu biểu cho
đó là một buổi biểu diễn xứng đáng với một bậc thầy