Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
y tế
[y tế]
|
(public) health
The World Health Organization (WHO) said at least nine foreign businessmen had caught Severe Acute Respiratory Syndrome, or SARS, in Hong Kong and returned with it to their home countries.
medical
To destroy a medical center
Từ điển Việt - Việt
y tế
|
danh từ
Ngành y học chuyên việc bảo vệ và phục hồi sức khoẻ.