Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hội chứng
[hội chứng]
|
syndrome
Acquired immune deficiency syndrome; AIDS
Premenstrual syndrome
Chuyên ngành Việt - Anh
hội chứng
[hội chứng]
|
Sinh học
syndrome
Từ điển Việt - Việt
hội chứng
|
danh từ
các triệu chứng cùng xuất hiện của bệnh
Hội chứng hang bao gồm các triệu chứng lâm sàng gây nên bởi sự có mặt của một hoặc nhiều hang trong nhu phổi đã thải ra ngoài qua phế nang.